credit bureau
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: credit bureau+ Noun
- công ty lưu trữ hổ sơ tín dụng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "credit bureau"
- Những từ có chứa "credit bureau" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phó phòng buồng giấy nha ngân khoản bán chịu tín dụng quy công lung lay bên có đẹp mặt
Lượt xem: 966